🔍
Search:
PHẦN THỊT
🌟
PHẦN THỊT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
과일에서 껍질과 씨를 뺀 살.
1
PHẦN THỊT (QUẢ, TRÁI CÂY):
Phần thịt sau khi bỏ vỏ và hạt trong trái cây.
-
Danh từ
-
1
뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
1
PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT:
Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác.
-
2
사람이나 동물의 몸 전체나 일부를 이루는 살.
2
KHỐI THỊT:
Thịt tạo thành một phần hoặc toàn bộ cơ thể của người hay động vật.
🌟
PHẦN THỊT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
껍질의 겉은 검고 안쪽은 진주색이며 살은 붉은빛을 띠는 조개.
1.
CON TRAI:
Loại sò có mặt ngoài vỏ màu đen, mặt trong vỏ màu xám ngọc trai, phần thịt có sắc màu đỏ.
-
Động từ
-
1.
생선에서 가시를 골라내거나 고기에서 뼈에 붙은 살을 떼어 내다.
1.
GỠ, RÓC:
Lọc ra xương cá hoặc lấy ra phần thịt dính vào xương của thịt động vật.
-
Động từ
-
1.
마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡히게 하여 줄어들게 하다.
1.
BÓP, ĐẬP, LÀM MÉO:
Ấn liên tục, làm cho xuất hiện vết nhăn ở nhiều chỗ và làm cho nhỏ lại.
-
2.
눈살이나 얼굴의 근육에 힘을 주어 주름이 아주 심하게 잡히게 하다.
2.
NHĂN MẶT, CAU MÀY:
Tác động lực lên cơ mặt hoặc phần thịt ở giữa hai lông mày và làm cho xuất hiện nếp nhăn một cách thậm tệ.
-
Động từ
-
1.
마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡혀 줄어들게 하다.
1.
LÀM CHO RÚM RÓ, LÀM CHO NHÚM NHÓ, LÀM MÉO MÓ:
Ấn tới tấp làm xuất hiện các vết nhăn không đều ở nhiều chỗ.
-
2.
눈살이나 얼굴의 근육에 힘을 주어 주름이 잡히게 하다.
2.
NHĂN NHÓ, CAU CÓ:
Tác động lực lên cơ mặt hoặc phần thịt ở giữa hai lông mày và làm cho xuất hiện nếp nhăn một cách thậm tệ.
-
Danh từ
-
1.
도톰하고 길쭉한 칼 모양의 잎이 있으며 물컹하고 투명한 육질이 약용 등으로 쓰이는 식물.
1.
LÔ HỘI:
Loài thực vật có hình lưỡi kiếm dày và nhọn, phần thịt mềm và trong suốt được dùng chẳng hạn như làm thuốc.
-
Động từ
-
1.
다른 사람에게 손가락이나 손톱으로 살이 집혀 잡아 뜯기거나 비틀어지다.
1.
BỊ VÉO, BỊ CẤU:
Bị ai đó nắm và kéo hoặc vặn một phần thịt của cơ thể bằng ngón tay hoặc móng tay.
-
2.
기분이 상하게 비틀어 말하여지다.
2.
BỊ VẠCH TRẦN, BỊ BÓC TRẦN, BỊ ĐỘNG CHẠM:
Bị nói móc làm tâm trạng tổn thương.
-
Danh từ
-
1.
생선의 살을 으깨어 소금, 밀가루 등을 넣고 반죽해서 익힌 음식.
1.
CHẢ CÁ:
Món ăn làm nhuyễn phần thịt của cá, thêm muối, bột mì… nhào lên rồi làm chín.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
1.
BẮP ĐÙI:
Nơi có phần thịt dày bên trong đùi.